Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày:

  1. こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào
  2. ありがとう (Arigatou) – Cảm ơn
  3. すみません (Sumimasen) – Xin lỗi / Xin làm phiền
  4. お願いします (Onegaishimasu) – Xin vui lòng / Làm ơn
  5. はい (Hai) – Vâng
  6. いいえ (Iie) – Không
  7. さようなら (Sayounara) – Tạm biệt
  8. 元気ですか? (Genki desu ka?) – Bạn có khỏe không?
  9. はい、元気です (Hai, genki desu) – Vâng, tôi khỏe
  10. ちょっと待ってください (Chotto matte kudasai) – Xin chờ một chút
  11. お名前は何ですか? (Onamae wa nan desu ka?) – Tên bạn là gì?
  12. 私の名前は…です (Watashi no namae wa… desu) – Tên tôi là…
  13. おいしい (Oishii) – Ngon
  14. いくらですか? (Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền?
  15. これは何ですか? (Kore wa nan desu ka?) – Đây là gì?
  16. どこですか? (Doko desu ka?) – Ở đâu?
  17. 助けてください (Tasukete kudasai) – Xin hãy giúp tôi
  18. わかりません (Wakarimasen) – Tôi không hiểu
  19. もう一度お願いします (Mou ichido onegaishimasu) – Xin hãy nhắc lại một lần nữa
  20. 英語が話せますか? (Eigo ga hanasemasu ka?) – Bạn có nói tiếng Anh không?
  21. 大丈夫です (Daijoubu desu) – Không sao đâu
  22. すごい (Sugoi) – Tuyệt vời
  23. 失礼します (Shitsurei shimasu) – Xin lỗi đã làm phiền
  24. ちょっとまって (Chotto matte) – Đợi một chút
  25. どこに行きますか? (Doko ni ikimasu ka?) – Bạn đi đâu vậy?
  26. ごめんなさい (Gomennasai) – Xin lỗi
  27. はじめまして (Hajimemashite) – Rất hân hạnh được gặp bạn
  28. どういたしまして (Dou itashimashite) – Không có chi
  29. 好きです (Suki desu) – Tôi thích
  30. 嫌いです (Kirai desu) – Tôi không thích
  31. 頑張ってください (Ganbatte kudasai) – Hãy cố gắng lên!
  32. お疲れ様でした (Otsukaresama deshita) – Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ

Hy vọng những câu nói này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Nhật! 🌸😊


Gợi ý từ khóa: Những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng PDF, 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản, Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản, Câu hỏi tiếng Nhật về cuộc sống, Tổng hợp các câu hỏi tiếng Nhật N5, 50 câu chào hỏi tiếng Nhật, Những câu tiếng Nhật trong anime, 1000 từ vựng tiếng Nhật có phiên âm