Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản và thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày:

  1. 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
  2. 谢谢 (Xièxiè) – Cảm ơn
  3. 对不起 (Duìbùqǐ) – Xin lỗi
  4. 请 (Qǐng) – Xin vui lòng / Làm ơn
  5. 是的 (Shì de) – Vâng
  6. 不是 (Bù shì) – Không
  7. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
  8. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  9. 我很好 (Wǒ hěn hǎo) – Tôi khỏe
  10. 请稍等 (Qǐng shāo děng) – Xin chờ một chút
  11. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Tên bạn là gì?
  12. 我的名字是… (Wǒ de míngzì shì…) – Tên tôi là…
  13. 你从哪里来? (Nǐ cóng nǎlǐ lái?) – Bạn đến từ đâu?
  14. 我从…来 (Wǒ cóng… lái) – Tôi đến từ…
  15. 你多大了? (Nǐ duōdà le?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
  16. 我…岁了 (Wǒ… suì le) – Tôi… tuổi
  17. 你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm nghề gì?
  18. 我是… (Wǒ shì…) – Tôi là…
  19. 帮帮我 (Bāng bāng wǒ) – Xin hãy giúp tôi
  20. 我不明白 (Wǒ bù míngbái) – Tôi không hiểu
  21. 请再说一遍 (Qǐng zài shuō yī biàn) – Xin hãy nhắc lại một lần nữa
  22. 你会说英语吗? (Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) – Bạn có nói tiếng Anh không?
  23. 没关系 (Méiguānxì) – Không sao đâu
  24. 这很好吃 (Zhè hěn hǎo chī) – Ngon
  25. 多少钱? (Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?
  26. 厕所在哪里? (Cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Phòng tắm ở đâu?
  27. 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là gì?
  28. 我迷路了 (Wǒ mílù le) – Tôi bị lạc
  29. 请叫警察 (Qǐng jiào jǐngchá) – Gọi cảnh sát
  30. 回头见 (Huítóu jiàn) – Hẹn gặp lại
  31. 晚安 (Wǎn’ān) – Chúc ngủ ngon
  32. 请进 (Qǐng jìn) – Mời vào

Hy vọng những câu nói này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung! 🌟😊


Gợi ý từ khóa: 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày PDF, 150 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng, 300 câu giao tiếp tiếng Trung, 1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng, 500 câu giao tiếp tiếng Trung, 25 câu tiếng Trung cơ bản, Các câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản, Tiếng Trung giao tiếp cơ bạn có phiên âm