Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản và thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày:
- 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
- 谢谢 (Xièxiè) – Cảm ơn
- 对不起 (Duìbùqǐ) – Xin lỗi
- 请 (Qǐng) – Xin vui lòng / Làm ơn
- 是的 (Shì de) – Vâng
- 不是 (Bù shì) – Không
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
- 我很好 (Wǒ hěn hǎo) – Tôi khỏe
- 请稍等 (Qǐng shāo děng) – Xin chờ một chút
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Tên bạn là gì?
- 我的名字是… (Wǒ de míngzì shì…) – Tên tôi là…
- 你从哪里来? (Nǐ cóng nǎlǐ lái?) – Bạn đến từ đâu?
- 我从…来 (Wǒ cóng… lái) – Tôi đến từ…
- 你多大了? (Nǐ duōdà le?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
- 我…岁了 (Wǒ… suì le) – Tôi… tuổi
- 你做什么工作? (Nǐ zuò shénme gōngzuò?) – Bạn làm nghề gì?
- 我是… (Wǒ shì…) – Tôi là…
- 帮帮我 (Bāng bāng wǒ) – Xin hãy giúp tôi
- 我不明白 (Wǒ bù míngbái) – Tôi không hiểu
- 请再说一遍 (Qǐng zài shuō yī biàn) – Xin hãy nhắc lại một lần nữa
- 你会说英语吗? (Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) – Bạn có nói tiếng Anh không?
- 没关系 (Méiguānxì) – Không sao đâu
- 这很好吃 (Zhè hěn hǎo chī) – Ngon
- 多少钱? (Duōshǎo qián?) – Bao nhiêu tiền?
- 厕所在哪里? (Cèsuǒ zài nǎlǐ?) – Phòng tắm ở đâu?
- 这是什么? (Zhè shì shénme?) – Đây là gì?
- 我迷路了 (Wǒ mílù le) – Tôi bị lạc
- 请叫警察 (Qǐng jiào jǐngchá) – Gọi cảnh sát
- 回头见 (Huítóu jiàn) – Hẹn gặp lại
- 晚安 (Wǎn’ān) – Chúc ngủ ngon
- 请进 (Qǐng jìn) – Mời vào
Hy vọng những câu nói này sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung! 🌟😊
Gợi ý từ khóa: 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày PDF, 150 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng, 300 câu giao tiếp tiếng Trung, 1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng, 500 câu giao tiếp tiếng Trung, 25 câu tiếng Trung cơ bản, Các câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản, Tiếng Trung giao tiếp cơ bạn có phiên âm
- Những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn cơ bản thông dụng
- Những câu nói giao tiếp bằng tiếng Anh thông dụng
- Những câu nói giao tiếp bằng tiếng Nhật thông dụng
- 26 lời chúc giáng sinh bằng Tiếng Trung
- 24 lời chúc đầu tuần hay bằng Tiếng Trung