Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản và thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày:

  1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Xin chào
  2. 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn
  3. 죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi
  4. 제발 (Jebal) – Xin vui lòng/Làm ơn
  5. 네 (Ne) – Vâng
  6. 아니요 (Aniyo) – Không
  7. 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – Tạm biệt (người ở lại nói với người đi)
  8. 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) – Tạm biệt (người đi nói với người ở lại)
  9. 만나서 반갑습니다 (Mannaseo bangapseumnida) – Rất vui được gặp bạn
  10. 이름이 뭐예요? (Ireumi mwoyeyo?) – Tên bạn là gì?
  11. 제 이름은 … 입니다 (Je ireumeun … imnida) – Tên tôi là …
  12. 어디에서 왔어요? (Eodieseo wasseoyo?) – Bạn đến từ đâu?
  13. 저는 … 에서 왔어요 (Jeoneun … eseo wasseoyo) – Tôi đến từ …
  14. 나이가 어떻게 되세요? (Naiga eotteoke doeseyo?) – Bạn bao nhiêu tuổi?
  15. 저는 … 살이에요 (Jeoneun … salieyo) – Tôi … tuổi.
  16. 무슨 일 하세요? (Museun il haseyo?) – Bạn làm nghề gì?
  17. 저는 … 입니다 (Jeoneun … imnida) – Tôi là …
  18. 도와주세요 (Dowajuseyo) – Xin hãy giúp tôi
  19. 이해하지 못했어요 (Ihaehaji mothaesseoyo) – Tôi không hiểu
  20. 다시 말해주세요 (Dasi malhaejuseyo) – Xin hãy nhắc lại một lần nữa
  21. 영어 할 줄 아세요? (Yeongeo hal jul aseyo?) – Bạn có nói tiếng Anh không?
  22. 괜찮아요 (Gwaenchanayo) – Không sao đâu
  23. 맛있어요 (Mashisseoyo) – Ngon
  24. 얼마예요? (Eolmayeyo?) – Bao nhiêu tiền?
  25. 화장실 어디예요? (Hwajangsil eodiyeyo?) – Phòng tắm ở đâu?
  26. 뭐예요? (Mwoyeyo?) – Đây là gì?
  27. 길을 잃었어요 (Gireul ilheosseoyo) – Tôi bị lạc
  28. 경찰을 불러주세요 (Gyeongchareul bulleojuseyo) – Gọi cảnh sát!
  29. 나중에 봐요 (Najunge bwayo) – Hẹn gặp lại
  30. 잘 자요 (Jal jayo) – Chúc ngủ ngon

Hy vọng những câu nói này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn! 🌟😊


Gợi ý từ khóa: 1000 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng PDF, 500 câu giao tiếp tiếng Hàn, 100 câu giao tiếp tiếng Hàn, Những câu giao tiếp tiếng Hàn trong công ty, 6000 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ de PDF, Những câu tiếng Hàn thông dụng trong phim, Những câu nói tiếng Hàn thông dụng có phiên âm, Câu nói tiếng Hàn hay ngắn gọn