Dưới đây là cách nói “Chúc ngon miệng”, kèm theo ngữ cảnh cụ thể như ăn tối hay ăn trưa:
🇺🇸 Tiếng Anh
- Chúc ăn tối ngon miệng: Enjoy your dinner! hoặc Have a nice dinner!
- Chúc ăn trưa ngon miệng: Enjoy your lunch! hoặc Have a nice lunch!
🇯🇵 Tiếng Nhật
- Chúc ăn ngon miệng: 「いただきます」(Itadakimasu) — nói trước khi ăn, thể hiện lòng biết ơn với món ăn.
- Sau khi ăn xong: 「ごちそうさまでした」(Gochisousama deshita) — cảm ơn vì bữa ăn ngon.
🇰🇷 Tiếng Hàn
- Chúc ăn ngon miệng: 맛있게 드세요! (Masitge deuseyo!) — nghĩa là “Hãy ăn thật ngon miệng nhé!”
🇨🇳 Tiếng Trung
- Chúc ngon miệng: 请慢用! (Qǐng màn yòng!) — nghĩa là “Mời dùng bữa từ từ!” (lịch sự, thường dùng khi mời ăn).
- Hoặc đơn giản hơn: 祝你胃口好! (Zhù nǐ wèikǒu hǎo!) — “Chúc bạn ăn ngon miệng!”