Dưới đây là 34 lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Nhật kèm theo dịch:
- メリークリスマス! (Merī Kurisumasu!) – Chúc Giáng sinh vui vẻ!
- あなたとご家族に素敵なクリスマスをお祈りします。(Anata to gokazoku ni suteki na Kurisumasu o oinori shimasu.) – Chúc bạn và gia đình có một Giáng sinh tuyệt vời.
- 幸せなクリスマスと新年を迎えられますように。(Shiawase na Kurisumasu to shinnen o mukaeraremasu yō ni.) – Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc.
- クリスマスが平和と喜びに満ちたものでありますように。(Kurisumasu ga heiwa to yorokobi ni michita mono de arimasu yō ni.) – Mong rằng Giáng sinh của bạn tràn đầy hòa bình và niềm vui.
- 楽しいホリデーシーズンをお過ごしください。(Tanoshī horidē shīzun o osugoshi kudasai.) – Chúc bạn có một mùa lễ thật vui!
- 愛と笑いに満ちた素敵なクリスマスを。(Ai to warai ni michita suteki na Kurisumasu o.) – Chúc bạn một Giáng sinh tuyệt vời, tràn đầy yêu thương và tiếng cười.
- 明るく楽しいホリデーシーズンをお過ごしください。(Akaruku tanoshī horidē shīzun o osugoshi kudasai.) – Chúc mùa lễ của bạn thật vui và sáng rực.
- 幸せなクリスマスを祈っています。(Shiawase na Kurisumasu o inotteimasu.) – Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một Giáng sinh vui vẻ.
- すばらしいクリスマスと繁栄する新年をお祈りします。(Subarashī Kurisumasu to han’ei suru shinnen o oinori shimasu.) – Hy vọng bạn sẽ có một Giáng sinh tuyệt vời và một năm mới thịnh vượng.
- このクリスマスがあなたに多くの喜びと幸せをもたらしますように。(Kono Kurisumasu ga anata ni ōku no yorokobi to shiawase o motarashimasu yō ni.) – Mong rằng Giáng sinh này sẽ mang đến cho bạn nhiều niềm vui và hạnh phúc.
- 暖かく楽しいホリデーシーズンをお過ごしください。(Atatakai kurisumasu o osugoshi kudasai.) – Chúc bạn một mùa lễ ấm áp và vui vẻ.
- あなたとご家族にメリークリスマス! (Anata to gokazoku ni Merī Kurisumasu!) – Chúc Giáng sinh vui vẻ đến bạn và gia đình!
- 愛と幸せに満ちたクリスマスをお祈りします。(Ai to shiawase ni michita Kurisumasu o oinori shimasu.) – Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.
- 楽しいクリスマスと素晴らしいホリデーシーズンを。(Tanoshī Kurisumasu to subarashī horidē shīzun o.) – Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một mùa lễ hạnh phúc.
- あなたのクリスマスが素晴らしいものになりますように。(Anata no Kurisumasu ga subarashī mono ni narimasu yō ni.) – Hy vọng Giáng sinh của bạn sẽ tuyệt vời.
- クリスマスの魔法があなたの心に喜びをもたらしますように。(Kurisumasu no mahō ga anata no kokoro ni yorokobi o motarashimasu yō ni.) – Mong rằng phép màu của Giáng sinh sẽ lấp đầy trái tim bạn bằng niềm vui.
- メリークリスマスとハッピーニューイヤー! (Merī Kurisumasu to Happī Nyū Iyā!) – Giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!
- 明るく楽しいクリスマスをお過ごしください。(Akaruku tanoshī Kurisumasu o osugoshi kudasai.) – Chúc bạn một Giáng sinh thật vui và sáng rực.
- このクリスマスシーズンがあなたにとって素晴らしい日々となりますように。(Kono Kurisumasu shīzun ga anata ni totte subarashī hibi to narimasu yō ni.) – Mong rằng những ngày của bạn sẽ vui và sáng rực trong mùa Giáng sinh này.
- すばらしいクリスマスと素晴らしい新年をお迎えください。(Subarashī Kurisumasu to subarashī shinnen o omukae kudasai.) – Chúc bạn một Giáng sinh tuyệt vời và một năm mới tuyệt diệu!
- 喜びと幸せに満ちたホリデーシーズンをお祈りします。(Yorokobi to shiawase ni michita horidē shīzun o oinori shimasu.) – Chúc bạn một mùa lễ tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
- メリークリスマスと幸せな新年をお祈りします。(Merī Kurisumasu to shiawase na shinnen o oinori shimasu.) – Giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!
- 愛と喜び、笑顔に満ちたクリスマスをお祈りします。(Ai to yorokobi, egao ni michita Kurisumasu o oinori shimasu.) – Hy vọng Giáng sinh của bạn sẽ tràn đầy tình yêu, niềm vui và tiếng cười.
- このクリスマスがあなたの願いをすべて叶えますように。(Kono Kurisumasu ga anata no negai o subete kanaemasu yō ni.) – Mong rằng Giáng sinh này sẽ mang đến cho bạn mọi điều bạn mong muốn.
- 喜びに満ちたホリデーシーズンと幸せな新年をお祈りします。(Yorokobi ni michita horidē shīzun to shiawase na shinnen o oinori shimasu.) – Chúc bạn một mùa lễ vui vẻ và một năm mới hạnh phúc.
- あなたと愛する人たちにメリークリスマス! (Anata to aisuru hito-tachi ni Merī Kurisumasu!) – Chúc Giáng sinh vui vẻ đến bạn và những người thân yêu!
- 暖かく元気なクリスマスをお過ごしください。(Atatakai genki na kurisumasu o osugoshi kudasai.) – Chúc Giáng sinh của bạn tràn đầy ấm áp và sức khỏe.
- 愛と暖かい願いを込めてメリークリスマス! (Ai to atatakai negai o komete Merī Kurisumasu!) – Gửi đến bạn tình yêu và những lời chúc ấm áp cho một Giáng sinh vui vẻ.
- このクリスマスが愛と平和に満ちたものでありますように。(Kono Kurisumasu ga ai to heiwa ni michita mono de arimasu yō ni.) – Chúc bạn bình yên, tình yêu và niềm vui trong mùa Giáng sinh này.
- ホリージョリークリスマスをお祈りします。(Horījōrī Kurisumasu o oinori shimasu.) – Chúc bạn một Giáng sinh thật vui tươi!
- 楽しさと笑顔に満ちたホリデーシーズンをお祈りします。(Tanoshisa to egao ni michita horidē shīzun o oinori shimasu.) – Chúc mùa lễ của bạn tràn đầy niềm vui và tiếng cười.
- 祝祭クリスマスと素晴らしい新年をお迎えください。(Shukusai Kurisumasu to subarashī shinnen o omukae kudasai.) – Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới tuyệt vời.
- メリークリスマスと新年の幸運をお祈りします。(Merī Kurisumasu to shinnen no kōun o oinori shimasu.) – Hy vọng Giáng sinh của bạn sẽ vui và sáng rực.
- 幸せなホリデーシーズンをお祈りします。(Shiawase na horidē shīzun o oinori shimasu.) – Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp cho một mùa lễ hạnh phúc.