Dưới đây 24 lời chúc đầu tuần hay bằng Tiếng Trung:

  • 祝你一周愉快,充满喜悦和成功。 Chúc bạn một tuần vui vẻ, tràn đầy niềm vui và thành công.
  • 愿你这一周充满新的机会和成就。 Mong rằng tuần này mang đến nhiều cơ hội mới và thành tựu cho bạn.
  • 祝你一周如你所愿般美好。 Chúc bạn có một tuần tuyệt vời như bạn mong muốn.
  • 新的一周开始了,愿你每天都充满活力和激情。 Tuần mới đã bắt đầu, mong mỗi ngày của bạn đều đầy năng lượng và đam mê.
  • 愿你这一周充满爱和幸福。 Chúc bạn có một tuần tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.
  • 愿你的一周明亮愉快。 Mong tuần của bạn tươi sáng và vui vẻ.
  • 祝你新的一周充满成功和效益。 Chúc bạn có một tuần mới tràn đầy thành công và hiệu quả.
  • 祝你这一周充满无限可能。 Chúc bạn có một tuần tràn đầy những khả năng vô tận.
  • 愿你这一周充满欢笑和快乐。 Mong rằng tuần này tràn đầy tiếng cười và niềm vui.
  • 愿你的一周充满惊喜和好消息。 Mong tuần của bạn tràn đầy những điều bất ngờ và tin tốt lành.
  • 新的一周快乐!愿每一天都充满意义。 Tuần mới vui vẻ! Mong rằng mỗi ngày đều đầy ý nghĩa.
  • 祝你一周平静愉快。 Chúc bạn có một tuần yên bình và vui vẻ.
  • 愿你这一周充满积极和美好的氛围。 Mong rằng tuần này của bạn tràn đầy sự tích cực và bầu không khí tốt đẹp.
  • 新的一周快乐!愿你充满热情迎接挑战。 Tuần mới vui vẻ! Mong bạn tràn đầy nhiệt huyết đón nhận thử thách.
  • 祝你一周充满成功和幸福。 Chúc bạn có một tuần đầy thành công và hạnh phúc.
  • 愿你的一周如同你的微笑般灿烂。 Mong rằng tuần của bạn tươi sáng như nụ cười của bạn vậy.
  • 新的一周快乐!愿我们一起实现目标。 Tuần mới vui vẻ! Mong chúng ta cùng nhau đạt được các mục tiêu.
  • 愿你这一周充满新的冒险和体验。 Mong rằng tuần này tràn đầy những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm mới.
  • 愿你的一周充满生产力和成就感。 Mong rằng tuần của bạn hiệu quả và tràn đầy cảm giác thành tựu.
  • 新的一周快乐!愿前方充满美好。 Tuần mới vui vẻ! Mong rằng phía trước tràn đầy điều tuyệt vời.
  • 祝你一周充满快乐和欢笑。 Chúc bạn có một tuần tràn đầy niềm vui và tiếng cười.
  • 愿你这一周充满创造力和灵感。 Mong tuần của bạn tràn đầy sáng tạo và cảm hứng.
  • 新的一周快乐!愿这周成为美好的一周。 Tuần mới vui vẻ! Mong rằng tuần này trở nên tuyệt vời.
  • 祝你一周平安快乐。 Chúc bạn có một tuần bình an và vui vẻ.

Hy vọng những lời chúc này sẽ mang lại niềm vui và hứng khởi cho bạn trong tuần mới! 🌟