Dưới đây là 20 lời chúc cuối tuần bằng tiếng Nhật kèm bản dịch Tiếng Việt:

  1. 楽しい週末を過ごしてください! / Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ!
  2. 素晴らしい週末を! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời!
  3. リラックスできる週末をお過ごしください! / Hy vọng bạn có một cuối tuần thư giãn!
  4. 笑顔が溢れる週末を! / Chúc bạn có một cuối tuần đầy nụ cười!
  5. 素敵な週末になりますように! / Mong rằng cuối tuần của bạn sẽ tuyệt vời!
  6. 家族と一緒に楽しんでください! / Hãy tận hưởng cuối tuần bên gia đình!
  7. 幸せな週末を! / Chúc bạn có một cuối tuần hạnh phúc!
  8. 最高の週末を過ごしてください! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt đỉnh!
  9. 休息と楽しみの週末を! / Hy vọng bạn có một cuối tuần thư giãn và vui vẻ!
  10. 充実した週末を! / Chúc bạn có một cuối tuần đầy đủ và vui vẻ!
  11. 素晴らしい時間を過ごしてください! / Chúc bạn có những khoảng thời gian tuyệt vời!
  12. 楽しい瞬間をたくさん楽しんでください! / Hãy tận hưởng nhiều khoảnh khắc vui vẻ!
  13. 心地よい週末をお過ごしください! / Chúc bạn có một cuối tuần thoải mái!
  14. あなたの週末が素晴らしいものでありますように! / Mong rằng cuối tuần của bạn thật tuyệt!
  15. 平和でリラックスした週末を! / Chúc bạn có một cuối tuần bình yên và thư thái!
  16. すべてがうまくいく週末をお祈りします! / Hy vọng mọi thứ đều thuận lợi trong cuối tuần của bạn!
  17. 素敵な思い出を作ってください! / Hãy tạo những kỷ niệm đẹp nhé!
  18. 笑顔が絶えない週末を! / Chúc bạn có một cuối tuần đầy nụ cười!
  19. 最高の週末になりますように! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt đỉnh!
  20. 幸せな瞬間がたくさんありますように! / Mong rằng bạn có nhiều khoảnh khắc hạnh phúc!

Hy vọng những lời chúc này sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho bạn và những người thân yêu! 😊