Dưới đây là 20 lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh kèm bản dịch Tiếng Việt:

  • Have a relaxing weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần thư giãn!
  • Wishing you a weekend full of joy and happiness. / Chúc bạn có một cuối tuần tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
  • Enjoy your weekend to the fullest! / Hãy tận hưởng cuối tuần của bạn hết mình nhé!
  • May your weekend be as amazing as you are. / Mong rằng cuối tuần của bạn sẽ tuyệt vời như chính bạn vậy.
  • Have a fantastic weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời!
  • Wishing you a weekend filled with laughter and fun. / Chúc bạn có một cuối tuần tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
  • Have a wonderful weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt diệu!
  • Hope you have a relaxing and peaceful weekend. / Hy vọng bạn có một cuối tuần thư thái và yên bình.
  • Enjoy your weekend with family and friends! / Hãy tận hưởng cuối tuần bên gia đình và bạn bè nhé!
  • Have a joyful and happy weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ và hạnh phúc.
  • Wishing you a weekend filled with love and happiness. / Chúc bạn có một cuối tuần tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.
  • Have a delightful weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần thú vị!
  • Enjoy every moment of your weekend! / Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc của cuối tuần nhé!
  • Hope you have a restful and enjoyable weekend. / Hy vọng bạn có một cuối tuần nghỉ ngơi và vui vẻ.
  • Have a fantastic weekend filled with smiles! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời đầy nụ cười!
  • Wishing you a weekend of relaxation and joy. / Chúc bạn có một cuối tuần thư giãn và vui vẻ.
  • Enjoy your weekend to the max! / Hãy tận hưởng cuối tuần của bạn một cách tối đa nhé!
  • Have a serene and happy weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần bình yên và hạnh phúc.
  • Hope your weekend is full of good times! / Hy vọng cuối tuần của bạn tràn ngập những khoảnh khắc vui vẻ!
  • Have a blissful weekend! / Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt diệu!

Hy vọng những lời chúc này sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho bạn và những người thân yêu! 😊